- rudern
- - {to boat} đi chơi bằng thuyền, đi tàu, đi thuyền, chở bằng tàu, chở bằng thuyền - {to oar} chèo thuyền, chèo - {to paddle} chèo thuyền bằng giầm, chèo nhẹ nhàng, lội nước, vầy, vọc, nghịch bằng ngón tay, đi chập chững - {to pull} lôi, kéo, giật, + up) nhổ, ngắt, hái, xé toạc ra, căng đến rách ra, lôi kéo, tranh thủ, thu hút, được chèo bằng, cố gắng làm, gắng sức làm, ghìm, cố ý kìm sức lại, tạt sang trái, moi ruột - làm, thi hành, bắt, mở một cuộc bố ráp ở, in, + at) lôi, cố kéo, uống một hơi, hút một hơi, tạt bóng sang trái, có ảnh hưởng đối với, có tác dụng đối với - {to row} chèo thuyền chở, chèo đua với, được trang bị mái chèo, ở vị trí trong một đội bơi thuyền, khiển trách, quở trách, mắng mỏ, làm om sòm, câi nhau om sòm, đánh lộn - {to scull} chèo thuyền bằng chèo đôi, lái thuyền bằng chèo lái, lái thuyền - {to tub} tắm trong chậu, cho vào chậu, đựng vào chậu, trồng vào chậu, tắm chậu, tập lái xuồng, tập chèo xuồng = scharf rudern {to bucket}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.